Dalības maksa: 70 EUR spēlētājiem, kas jaunāki par 50 gadiem, neatkarīgi no titula.
S-50, S60-35 EUR, 20 EUR, IM un WIM, bezmaksas GM un WGM; S-70 un vecāki— 20 EUR, bez
maksas GM, WGM, IM un WIM.

IV GM Sveshnikov Evgeny rapid memorial 2025

Ban Tổ chứcLatvijas un Rīgas Šaha Federācijas
Liên đoànLatvia ( LAT )
Trưởng Ban Tổ chứcGM Shirov Alexei FIDE ID 2209390, IM Sveshnikov Vladimir FIDE ID 11601884
Tổng trọng tàiIA Cimins Alberts FIDE ID 11601787
Phó Tổng Trọng tàiNA Kokina Elizabete FIDE ID 11616849
Thời gian kiểm tra (Rapid)12 min.+5 sek.
Địa điểmSemaraH Hotel Lielupe Spa & Conferences, Bulduru prospekts 64/68, Jūrmala,
Số ván12
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2025/01/11 đến 2025/01/12
Rating trung bình2109
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.10.2024 08:20:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Giải/ Nội dungJūrmala blitz, GM Shirov cup-U-12, Jūrmala Open, Sveshnikov blitz, IV Sveshnikov rapid memor
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiENG, ESP, EST, FIN, FRA, GER, IND, ISL, ISR, LAT, LTU, MEX, NOR, POL, SUI, SWE, USA
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Download FilesIV Sveshnikova memorials 1112012025AC20102024AS2.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtgPháiLoạiCLB/Tỉnh
1
GMShirov, Alexei2209390ESP2676S50Rīga
2
GMShabalov, Alexander2008572USA2536S50Pitsburg
3
GMEhlvest, Jaan4500016USA2492S60Võru MK
4
GMRomero Holmes, Alfonso2200066ESP2469S60Barcelona
5
GMThorhallsson, Throstur2300109ISL2468S50Langholtsskóli
6
GMJussupow, Artur4618777GER2466S60SG Solingen e. V
7
GMKrasenkow, Michal1113100POL2443S60Sk Ottakring
8
GMMiezis, Normunds11600136LAT2397S50Olaines Šaha klubs
9
GMHellers, Ferdinand1700022SWE2389S50SK Wasa
10
IMSveshnikov, Vladimir11601884LAT2384Jūrmala/Dicechess.com
11
GMKengis, Edvins11600039LAT2374S60Cēsis
12
GMLanka, Zigurds11600047LAT2342S60Baldone
13
GMMalisauskas, Vidmantas12800031LTU2311S60Vilnius
14
FMMorkunas, Gustas12831026LTU2286U16Kedaiņi
15
FMMustaps, Matiss11602295LAT2285Dicechess.com
16
IMMaier, Christian4601955GER2249S60
17
CMDecosse, Jean-Fabien622583FRA2219
18
WGMBaginskaite, Kamile2014599LTU2137wS50Vilnius
19
CMMarie, Maxime625590FRA2119
20
MKHorton, Jamie A421472ENG2098Oxford
21
MKLaizans, Aivars11603348LAT2096S50Rīga
22
WFMTer-Avetisjana, Agnesa Stepania11614900LAT2095wU18RŠS
23
MKPerman, Sergey1271038SUI2094S50Zürich
24
MKMidhun, P U5074940IND2066Battersea
25
MKAgafonov, Yuri Dr11602104LAT2037S60Baltezers
26
MKMironov, Ruslan4500431EST2036S50Pērnava
27
MKKolesnikovs, Ivans11602244LAT2028Rīga
28
MKWalker, Samuel A412813ENG2028OTB Gnomes
29
MKBrils, Leonids11600322LAT1987S50Rīga
30
MKMelderis, Uldis11600845LAT1964S60BJC Daugmale
31
MKJogi, Henry4509412EST1931U18MK Areng
32
MKUlvila, Ismo511196FIN1906S50HSK
33
MKFonarjovs, Benjamins11635444LAT1891S50Rīga
34
AFMSantos Ruiz, Adrian5101085MEX1874London
35
IVerhni, Vladimir4509315EST1868S60Tallinn/Sk Diagonaal
36
IPheasant, Andrew J30973490USA1834West Lafajette
37
MKBetins, Atis11633026LAT1816S50A.B. Šahs
38
IGundersen, Ingvar1709585NOR1799S60Wasa SK
39
MKHarlinska, Sandra11608765LAT1791wS60Sigulda
40
IShadrina, Eva4510623EST1742wU18Tallinna MK
41
ITaylor, Greg343410600ENG1734London Sw *
42
IEglitis, Roberts11633670LAT1718S50Rīga
43
IBerezovskii, Arina34449850ISR1707wU14Rishon LeZion
44
MKMileiko, Juris11633018LAT1611S70Ikšķile